Phụ nữ độc thân có quyền sinh con bằng IVF | Hà Nội tin mỗi chiều
Phụ nữ độc thân hiện chỉ cần có nguyện vọng là đủ điều kiện thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), không còn phải xin chỉ định y tế từ bác sĩ như trước.
Một thực tế đang thay đổi rất rõ ở Việt Nam: ngày càng nhiều người trẻ lựa chọn cuộc sống độc thân, không kết hôn hoặc nếu kết hôn thì sinh rất ít con. Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ người độc thân đã tăng từ 6% năm 2004 lên 10% vào năm 2019 và xu hướng này rõ rệt nhất ở các đô thị lớn - nơi điều kiện kinh tế phát triển.
Trong hơn 30 năm qua, tuổi kết hôn lần đầu cũng tăng mạnh: nam từ 24,4 tuổi năm 1989 lên 29,3 tuổi năm 2023, nữ từ 23,2 lên 25,1 tuổi. Kết quả là mức sinh giảm tới một nửa trong cùng thời gian. Những con số này cho thấy một xu hướng xã hội đã hình thành: nhiều phụ nữ đang đối diện nguy cơ bỏ lỡ “thời điểm vàng” để làm mẹ.
Trong bối cảnh đó, Nghị định 207/2025/NĐ-CP mà Chính phủ vừa ban hành có thể coi là một bước ngoặt. Điểm mới quan trọng là phụ nữ độc thân chỉ cần có nguyện vọng là đủ điều kiện thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), không còn phải xin chỉ định y tế từ bác sĩ như trước.
Thay đổi này mang ý nghĩa nhân đạo rất lớn. Bởi trước đây, thủ tục xin phép IVF giống như một “bức tường” vô hình: phụ nữ độc thân phải chứng minh mình có vấn đề sức khỏe sinh sản mới được tiếp cận kỹ thuật này. Điều đó khiến nhiều người cảm thấy bị soi xét. Giờ đây, họ có thể bước đến cánh cửa IVF bằng chính mong muốn được làm mẹ, một quyền rất chính đáng.
Nếu nhìn ra thế giới, điều này không mới. Pháp, Đan Mạch, Tây Ban Nha đã cho phép phụ nữ độc thân tiếp cận IVF từ lâu. Ở Pháp, luật năm 2021 thậm chí còn cho phép hệ thống y tế công chi trả một phần chi phí điều trị cho phụ nữ độc thân hoặc các cặp đôi đồng tính nữ. Họ quan niệm rằng, hoàn cảnh hôn nhân không nên là rào cản cho ước mơ làm mẹ.
Trở lại Việt Nam, mở rộng quyền tiếp cận IVF cho phụ nữ độc thân sẽ giúp họ nắm bắt cơ hội làm mẹ trước khi tuổi tác trở thành rào cản sinh học. Nhưng cùng lúc, cũng sẽ có câu hỏi đặt ra: xã hội đã sẵn sàng chấp nhận những gia đình “chỉ có mẹ và con” chưa? Liệu những đứa trẻ ra đời từ IVF trong hoàn cảnh này có bị định kiến? Đây là thách thức về mặt văn hóa mà chúng ta phải cùng vượt qua.
Về phía Nhà nước, Nghị định 207 cũng đưa ra nhiều quy định chặt chẽ để bảo đảm an toàn. Việc hiến và nhận tinh trùng, noãn, phôi phải vô danh và chỉ được thực hiện tại các cơ sở y tế được cấp phép. Với mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, cơ sở y tế phải có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm IVF, đạt tối thiểu 500 ca mỗi năm và có đầy đủ bác sĩ sản khoa, chuyên gia tư vấn tâm lý và pháp lý. Bộ Y tế cho biết, từ khi IVF được triển khai tại Việt Nam năm 1998, đã có hơn 150.000 em bé ra đời bằng kỹ thuật này và hơn 400 em bé ra đời nhờ mang thai hộ nhân đạo. Những con số này vừa cho thấy nhu cầu rất lớn, vừa cho thấy chúng ta đã có đủ kinh nghiệm để vận hành hệ thống hỗ trợ sinh sản an toàn hơn.
Nghị định 207 là một thông điệp mạnh mẽ: quyền làm mẹ là quyền thiêng liêng, không nên bị giới hạn bởi tình trạng hôn nhân. Nhưng song song với đó, xã hội cũng cần cởi mở hơn với những gia đình đơn thân bằng IVF. Một đứa trẻ lớn lên trong tình yêu thương, dù chỉ có mẹ hay có cả cha và mẹ, đều có thể hạnh phúc và trưởng thành tốt.